Máy cắt đột lấy dấu thép góc CNC model APLD1412C
Các tính năng:
1. Máy là thiết bị tự động chuyên khắc, đột và cắt thép góc của tháp thép góc điện lực và viễn thông.
2. Phạm vi gia công thép góc từ L40 x 40x 4 đến L140 x 140x 12, và chiều dài 12000mm.
3. Dây chuyền sản xuất bao gồm 6 cụm: cụm tải phôi, cụm cấp phôi, thân máy chính, băng tải thành phẩm (hệ thống
dỡ phôi nghiêng tự động), cụm nguồn thủy lực và cụm điều khiển điện.
4. Hệ thống cấp phôi dẫn động bằng động cơ đảm bảo độ chính xác cao.
5. Cụm dao đơn linh hoạt ở cả hai phía, dễ dàng thay thế đầu đột đường kính khác nhau. Hệ thống khắc sử dụng
khung kín với độ cứng vững tốt & thực hiện khắc rõ ràng hơn.
6. Tám hộp ký tự có thể thay đổi theo yêu cầu của khách hàng.
7. Đường kính đột và khoảng cách lỗ có thể điều chỉnh được thông qua chuyển động của ba trục CNC.
8. Thiết bị sử dụng công nghệ điều khiển số (CNC). Được dẫn động bởi động cơ servo, quá trình khắc, đột và cắt lưỡi
cắt đơn được vận hành tự động với hiệu suất cao cũng như độ chính xác làm việc ổn định.
9. Nhiều giải pháp được giới thiệu để giải quyết các vấn đề như những khó khăn khi cấp phôi và sai số độ chính xác
đường kính đột gây ra bởi biến dạng của thép góc.
10. Phần mềm điều khiển mới nhất được cài đặt trên thiết bị, đơn giản để lập trình và quản lý. Giao diện máy tính thân
thiện với ngôn ngữ tiếng Anh, có thể hiển thị hình ảnh phôi, dễ thao tác.
11. Hệ thống hỗ trợ lập trình thủ công phù hợp với các điều kiện làm việc khác nhau.
12. Các thiết bị điện, khí nén & thủy lực chính là các sản phẩm của các thương hiệu nổi tiếng, ví dụ: PLC của
MITSUBISHI (Nhật), động cơ & driver của Panasonic (Nhật), Van thủy lực của ATOS (Italy), thiết bị điện áp thấp của Schneider (Pháp), bơm cánh quạt của DENISON (Mỹ)..
Model
|
1412
|
Kích thước thép góc (mm)
|
56х56х4~140х140х12(Q420)
|
Khả năng đột max (D х T)(mm)
|
Φ26х12
|
Lực đột (kN)
|
1000
|
Lực đóng dấu (kN)
|
1030
|
Lực cắt (kN)
|
1800
|
Số đầu đột mỗi phía
|
3
|
Số nhóm ký tự đóng dấu
|
4
|
Động cơ xe điều khiển NC (kW)
|
4.4 YASKAWA
|
Động cơ tải cấp phôi (kW)
|
2.2
|
Động cơ lật (kW)
|
2.2
|
Bơm thủy lực (kW)
|
22
|
Kích thước ký tự (mm)
|
14×10×19 or 20×12×19
|
Số trục CNC
|
3
|
Chế độ cắt
|
Lưỡi cắt đơn
|
Tốc độ cấp phôi (m/min)
|
60
|
Độ chính xác gia công
|
Accordance with GB2694
|
Chế độ lập trình
|
Nhập từ bàn phím, cổng giao diện RS232, USB
|
Kích thước tổng thể (mm)
|
≈32000×7500×3000
|
Trọng lượng (kg)
|
≈16500
|

|