|
|
|
|
Giá:
Liên hệ
Đặc điểm:
Mô tả sản phẩm:
|
|
Model
|
Công suất xi lanh
(tons)
|
Hành trình
(mm)
|
Diện tích hiệu dụng của xilanh
(㎠)
|
Dung tích dầu
(cc)
|
Chiều cao thân kích
|
Chiều cao khi kích
|
Đường kính ngoài xilanh
|
Đường kính lỗ xilanh
|
Khoảng cách từ chân kích tới lỗ đầu vào
|
Trọng lượng (kgs)
|
A
|
B
|
C
|
D
|
E
|
TSSC-1044
|
10
|
44
|
15.2
|
66
|
99
|
143
|
68
|
44
|
17
|
2.6
|
TSSC-2044
|
20
|
44
|
28.3
|
124
|
99
|
143
|
88
|
60
|
17
|
4.3
|
TSSC-3044
|
30
|
44
|
44.2
|
194
|
99
|
143
|
105
|
75
|
17
|
6.2
|
TSSC-5050
|
50
|
50
|
63.6
|
318
|
109
|
159
|
127
|
90
|
17
|
10.2
|
TSSC-10050
|
100
|
50
|
132.7
|
663
|
139
|
189
|
175
|
130
|
27
|
23.8
|
TSSC-15050
|
150
|
50
|
201
|
1005
|
170
|
217
|
210
|
160
|
33
|
41.1
|
TSSC-20050
|
200
|
50
|
283.5
|
1417
|
180
|
230
|
245
|
190
|
38
|
60.3
|
|
|