|
|
|
|
Giá:
Liên hệ
Đặc điểm:
Mô tả sản phẩm:
|
|
Model
|
Công suất xi lanh
(tons)
|
Hành trình
(mm)
|
Diện tích hiệu dụng của xilanh
(㎠)
|
Dung tích dầu
(cc)
|
Chiều cao thân kích
|
Chiều cao khi kích
|
Đường kính ngoài xilanh
|
Đường kính lỗ xilanh
|
Khoảng cách từ chân kích tới lỗ đầu vào
|
Trọng lượng (kgs)
|
A
|
B
|
C
|
D
|
E
|
TSLC-1011
|
10
|
11
|
14.4
|
16
|
45
|
56
|
85
|
44
|
19
|
1.5
|
TSLC-2011
|
20
|
11
|
28.3
|
31
|
52
|
63
|
102
|
60
|
19
|
2.7
|
TSLC-3013
|
30
|
13
|
41.85
|
53
|
59
|
72
|
115
|
73
|
19
|
4.2
|
TSLC-5016
|
50
|
16
|
60.8
|
99
|
67
|
83
|
140
|
88
|
20
|
6.9
|
TSLC-7516
|
75
|
16
|
103.87
|
164
|
79
|
95
|
165
|
114
|
20
|
11
|
TSLC-10016
|
100
|
16
|
126.7
|
203
|
86
|
102
|
180
|
127
|
20
|
14.7
|
TSLC-15016
|
150
|
16
|
201
|
317
|
100
|
116
|
215
|
160
|
24
|
25
|
|
|